Luật An Ninh Mạng - Cybersecurity Law (CSL)

Cybersecurity Law (CSL) của Trung Quốc

Cybersecurity Law (CSL) là một luật pháp quan trọng của Trung Quốc được ban hành vào năm 2017. Luật này nhằm mục đích bảo vệ an ninh mạng và bảo vệ thông tin cá nhân trong nước, cũng như ngăn chặn các hoạt động tội phạm trên internet.

Các vấn đề chính cần chú ý của CSL

  • Phạm vi của CSL: Áp dụng cho các nhà khai thác mạng, nhà khai thác cơ sở hạ tầng thông tin quan trọng và nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ mạng tại Trung Quốc.
  • Mục tiêu của Luật: Bảo vệ không gian mạng, bảo vệ lợi ích hợp pháp và thúc đẩy phát triển công nghệ an toàn.
  • Thách thức về tuân thủ: Ngôn ngữ mơ hồ và các nghĩa vụ phức tạp, đòi hỏi phải xem xét thêm các luật và hướng dẫn.
  • Các biện pháp bảo mật mạng: Các nhà khai thác mạng phải áp dụng các biện pháp bảo mật để ngăn chặn sự can thiệp của mạng, truy cập trái phép và rò rỉ dữ liệu.
  • Quản lý bảo mật: CIIO phải chỉ định nhân sự chịu trách nhiệm, tiến hành đào tạo an ninh mạng và triển khai các kế hoạch phục hồi sau thảm họa.
  • Báo cáo tuân thủ: Các nhà khai thác mạng phải thiết lập các thủ tục báo cáo khiếu nại và tiết lộ cách thức báo cáo các khiếu nại về bảo mật.
  • Nghĩa vụ bảo vệ dữ liệu: Các nhà khai thác mạng phải tuân thủ các nguyên tắc về tính hợp pháp, tính hợp lệ và tính cần thiết khi thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân.
  • Định nghĩa về dữ liệu cá nhân: Dữ liệu được ghi lại dưới dạng điện tử hoặc bằng các phương tiện khác, riêng lẻ hoặc kết hợp với dữ liệu khác cho phép xác định được một cá nhân tự nhiên.
  • Yêu cầu đồng ý: Các nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ mạng thu thập thông tin của người dùng phải thông báo và xin sự đồng ý từ người dùng.
  • Các biện pháp bảo vệ dữ liệu: Các nhà điều hành mạng phải triển khai các cơ chế bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin người dùng và tuân thủ các yêu cầu xóa/sửa dữ liệu.
  • Phản ứng vi phạm bảo mật: Các nhà điều hành mạng và CIIO phải có kế hoạch ứng phó khẩn cấp, thông báo kịp thời cho các cá nhân bị ảnh hưởng và các bộ phận chính phủ trong trường hợp vi phạm dữ liệu và thực hiện các hành động khắc phục.
  • Yêu cầu bản địa hóa dữ liệu: CIIO phải lưu trữ dữ liệu cá nhân và dữ liệu quan trọng trong phạm vi Trung Quốc, ngoại trừ trường hợp cần thiết thực sự cho mục đích kinh doanh, đánh giá bảo mật và sự đồng ý của cá nhân đối với việc chuyển dữ liệu xuyên biên giới.
  • Yêu cầu về an toàn sản phẩm: Các nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ mạng không được thiết lập các chương trình độc hại, phải hành động ngay khi phát hiện ra các lỗ hổng bảo mật và phải tiến hành bảo trì bảo mật.
  • Nghĩa vụ báo cáo bảo mật: Các nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ mạng phải thông báo cho người dùng và báo cáo các vấn đề bảo mật cho các bộ phận có liên quan.
  • Yêu cầu đánh giá an ninh quốc gia: CIIO phải gửi các sản phẩm và dịch vụ mạng có tác động đến an ninh quốc gia tới CAC và các sở ban ngành của Hội đồng Nhà nước để đánh giá.

Tóm lại, CSL đã dẫn đến thay đổi trong cách thức làm việc của các tổ chức và cá nhân trong ngành công nghiệp Information Technology, bao gồm cả việc thực hiện các biện pháp bảo mật thông tin và đăng ký quản lý. CSL cũng đã khuyến khích các tổ chức và cá nhân tăng cường hợp tác quốc tế để thực hiện các biện pháp bảo mật thông tin.

Ảnh hưởng của CSL đối với công ty nước ngoài và người dùng ở Trung Quốc

Nếu công ty nước ngoài muốn kinh doanh tại Trung Quốc, họ sẽ phải tuân thủ các quy định của CSL. Dưới đây là một số ảnh hưởng của CSL đối với công ty nước ngoài và người dùng ở Trung Quốc:

Công ty có kênh bán hàng chính thức ở Trung Quốc:

  1. Thực hiện đăng ký và quản lý: Công ty nước ngoài phải thực hiện đăng ký và quản lý thông tin về an ninh mạng tại Trung Quốc, bao gồm cả việc cung cấp thông tin về hệ thống và ứng dụng.
  2. Bảo mật thông tin: Công ty nước ngoài phải thực hiện các biện pháp bảo mật thông tin, bao gồm cả mã hóa và kiểm soát truy cập, để bảo vệ thông tin khách hàng của mình.
  3. Đầu tư và hợp tác quốc tế: Công ty nước ngoài phải thực hiện các biện pháp bảo mật thông tin khi đầu tư và hợp tác với Trung Quốc.

Công ty không có kênh bán hàng chính thức ở Trung Quốc:

  1. Không được phép kinh doanh: Công ty nước ngoài không được phép kinh doanh tại Trung Quốc nếu họ không tuân thủ các quy định của CSL.
  2. Thiếu bảo vệ thông tin: Công ty nước ngoài sẽ thiếu bảo vệ thông tin cho khách hàng của mình, vì họ không thực hiện đăng ký và quản lý thông tin về an ninh mạng tại Trung Quốc.
  3. Rủi ro pháp lý: Công ty nước ngoài có thể phải đối mặt với rủi ro pháp lý nếu họ không tuân thủ các quy định của CSL.

Người dùng ở Trung Quốc:

  1. Bảo vệ thông tin cá nhân: Người dùng ở Trung Quốc sẽ được bảo vệ thông tin cá nhân của mình, vì CSL yêu cầu các tổ chức và cá nhân phải thực hiện các biện pháp bảo mật thông tin.
  2. Đảm bảo an ninh mạng: Người dùng ở Trung Quốc sẽ đảm bảo an ninh mạng khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến tại Trung Quốc.
  3. Tăng cường hợp tác quốc tế: Người dùng ở Trung Quốc có thể tăng cường hợp tác quốc tế với công ty nước ngoài, nếu họ tuân thủ các quy định của CSL.

Ví dụ cụ thể:

  • Một công ty e-commerce nước ngoài muốn kinh doanh tại Trung Quốc thông qua kênh bán hàng chính thức. Công ty này phải thực hiện đăng ký và quản lý thông tin về an ninh mạng tại Trung Quốc, bao gồm cả việc cung cấp thông tin về hệ thống và ứng dụng.
  • Một người dùng ở Trung Quốc muốn mua sản phẩm từ một công ty nước ngoài không có kênh bán hàng chính thức tại Trung Quốc. Người dùng này sẽ thiếu bảo vệ thông tin cá nhân của mình, vì công ty nước ngoài không thực hiện đăng ký và quản lý thông tin về an ninh mạng tại Trung Quốc.

Tóm lại, CSL sẽ ảnh hưởng đến công ty nước ngoài và người dùng ở Trung Quốc, đặc biệt là khi nó liên quan đến việc kinh doanh và sử dụng các dịch vụ trực tuyến tại Trung Quốc.